Có 2 kết quả:
旁听 páng tīng ㄆㄤˊ ㄊㄧㄥ • 旁聽 páng tīng ㄆㄤˊ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to visit (a meeting, class, trial etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to visit (a meeting, class, trial etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0